Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カム線図
カムせんず
biểu đồ cam
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
カム型 カムがた
cơ cấu cam
カム
cam (máy móc); trục cam
ツインカム ツイン・カム
Pittong đôi.2 pittong
ハートカム ハート・カム
heart cam
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「TUYẾN ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích