カメラ用電池
カメラようでんち
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Pin máy ảnh
カメラ用電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カメラ用電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
電池用品 でんちようひん
sản phẩm pin
カメラ用充電器 カメラようじゅうでんき
bộ sạc cho máy ảnh
電池 でんち
cục pin
カメラ用バッテリー/充電器 カメラようバッテリー/じゅうでんき
Pin/đế sạc cho máy ảnh.
電話用交換電池 でんわようこうかんでんち
Pin thay thế cho điện thoại