電話用交換電池
でんわようこうかんでんち
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Pin thay thế cho điện thoại
電話用交換電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電話用交換電池
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
電話交換機 でんわこうかんき
tổng đài điện thoại
電話交換手 でんわこうかんしゅ
nhân viên tổng đài