Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目線 めせん
Quan điểm, cách nghĩ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
カメラ キャメラ
máy ảnh