Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カメヤ カメ
Western dog
カメ
rùa; con rùa
マス目 マス目
chỗ trống
カメ類 カメるい
loài rùa
カメ虫 かめむし カメむし カメムシ
Bọ xít
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn