Các từ liên quan tới カラオケ大賞 (千葉テレビ放送)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình
テレビ放送 テレビほうそう
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
デジタル放送テレビ でじたるほうそうてれび
Truyền hình kỹ thuật số.
有線テレビ放送 ゆーせんテレビほーそー
truyền hình cáp
衛星テレビ放送 えいせいテレビほうそう
truyền hình vệ tinh
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình