カラス
Con quạ
木の上からカラスが私を見下ろしている
Con quạ đang nhìn tôi từ trên cây
Quạ
カラス
はよく
ゴミ漁
りします。
Quạ thường câu cá bằng rác.
カラス
の
足跡
Vết chân của quạ .
カラス
は
黒
い。
Quạ có màu đen.

カラス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カラス
カラス
con quạ
烏
からす カラス
quạ
Các từ liên quan tới カラス
カラス科 カラスか
họ chim mật
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường
カラス族 カラスぞく
họ Quạ (là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim khách, quạ thông, quạ chân đỏ và chim bổ hạt)
燕麦 えんばく からすむぎ カラスむぎ カラスムギ エンバク
những yến mạch
権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる
làm hỏng công việc của ai đó