カラス科
カラスか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ chim mật

カラス科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラス科
con quạ
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường
カラス族 カラスぞく
họ Quạ (là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim khách, quạ thông, quạ chân đỏ và chim bổ hạt)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
烏 からす カラス
quạ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa