Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カラダ探し
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết
人探し ひとさがし
sự tìm kiếm người.
家探し やさがし
Tìm nhà
盲探し めくらさがし
sự quờ quạng tìm kiếm, sư mò mẫm tìm kiếm; sự tìm kiếm mơ hồ (không mục đích)
宝探し たからさがし
săn kho báu; truy tìm kho báu
金探し きんさがし
tìm kiếm vàng
職探し しょくさがし
làm việc đi săn
枕探し まくらさがし
sự ăn trộm phòng ngủ hoặc kẻ trộm