Kết quả tra cứu 家探し
Các từ liên quan tới 家探し
家探し
やさがし
「GIA THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
◆ Tìm nhà
火事で住まいが焼けたため、家探しを余儀なくされた
Do nhà bị cháy nên buộc phải tìm nhà khác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家探し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家探しする/やさがしする |
Quá khứ (た) | 家探しした |
Phủ định (未然) | 家探ししない |
Lịch sự (丁寧) | 家探しします |
te (て) | 家探しして |
Khả năng (可能) | 家探しできる |
Thụ động (受身) | 家探しされる |
Sai khiến (使役) | 家探しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家探しすられる |
Điều kiện (条件) | 家探しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家探ししろ |
Ý chí (意向) | 家探ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家探しするな |