Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探しに
さがしに
in search of, in order to look for
探す
さがす
kiếm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
職を探す しょくをさがす
tìm việc
方法を探す ほうほうをさがす
kiếm cách.
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
医者を探しに行く いしゃをさがしにいく
đi tìm bác sĩ
探し出す さがしだす
tìm thấy
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết
「THAM」
Đăng nhập để xem giải thích