Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残業 ざんぎょう
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
徹カラ てつカラ
all-night karaoke
蛮カラ ばんから
xù lên và sức mạnh quê mùa
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại
残業代 ざんぎょうだい
tiền làm thêm
サービス残業 サービスざんぎょう
làm thêm giờ không lương
ヒトカラ ひとカラ
solitary karaoke