残作業
ざんさぎょう「TÀN TÁC NGHIỆP」
Công việc còn lại

残作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残作業
残業 ざんぎょう
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
作業 さぎょう
công việc
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残業代 ざんぎょうだい
tiền làm thêm
サービス残業 サービスざんぎょう
làm thêm giờ không lương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp