Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サービス業 サービスぎょう
ngành dịch vụ
残業 ざんぎょう
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
サービス産業 サービスさんぎょう
ngành công nghiệp dịch vụ
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại
残業代 ざんぎょうだい
tiền làm thêm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
深夜残業 しんやざんぎょう
tăng ca đêm
残業する ざんぎょう
làm ngoài giờ; làm thêm