カリフォルニア
カルフォルニア
☆ Danh từ
California
カリフォルニア
では
ジョギング
はもうはやらない。
Chạy bộ đã ra mắt ở California.
カリフォルニア
の
警察官
が、
一台
の
車
を
止
めさせ、
運転手
にこう
伝
えた。
Một cảnh sát California đã tấp xe vào và nói chuyện với người lái xe.
カリフォルニア
は
日本
と
同
じくらいの
広
さだ。
California rộng bằng Nhật Bản.

カリフォルニア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリフォルニア
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
カリフォルニア猫鮫 カリフォルニアねこざめ カリフォルニアネコザメ
cá mập sừng
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
カリフォルニアロール カリフォルニア・ロール
California roll
カリフォルニアドチザメ カリフォルニア・ドチザメ
leopard shark (Triakis semifasciata, species found along the Pacific coast of North America)
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニアスウェルシャーク カリフォルニア・スウェル・シャーク
swellshark (Cephaloscyllium ventriosum, species of catshark in the Eastern Pacific)
southern California