南カリフォルニア
みなみカリフォルニア
Người miền nam california

南カリフォルニア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南カリフォルニア
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリフォルニア カルフォルニア
California
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
カリフォルニアロール カリフォルニア・ロール
California roll
カリフォルニアドチザメ カリフォルニア・ドチザメ
cá mập báo