カリフォルニア猫鮫
カリフォルニアねこざめ カリフォルニアネコザメ
☆ Danh từ
Cá mập sừng

カリフォルニア猫鮫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリフォルニア猫鮫
猫鮫 ねこざめ ネコザメ
cá mập đầu bò Nhật Bản
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
カリフォルニア カルフォルニア
California
鮫 さめ サメ
cá đao
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
カリフォルニアロール カリフォルニア・ロール
California roll