Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人口動態 じんこうどうたい
sự biến động của dân số trong một thời kỳ nhất định
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
人口動態統計 じんこうどうたいとうけい
thông kê động thái nhân khẩu
人口動態調査 じんこうどうたいちょうさ
khảo sát tình hình dân số
人口静態 じんこうせいたい
nhân khẩu tĩnh.
人口移動 じんこーいどー
sự di dân
人の口 ひとのくち
miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California