Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カリフォルニア湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
カリフォルニア カルフォルニア
California
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
カリフォルニアロール カリフォルニア・ロール
California roll
カリフォルニアドチザメ カリフォルニア・ドチザメ
cá mập báo
カリフォルニアスウェルシャーク カリフォルニア・スウェル・シャーク
cá mập Swell