Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カルスト
vùng đá vôi; các-xtơ; cactơ (hiện tượng phong hóa đặc trưng của những miền núi đá vôi bị nước chảy xói mòn)
カルスト地形 カルストちけい
vùng đá vôi
カルストちけい
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
号車 ごうしゃ
tên tàu điện