Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カルスト地形
カルストちけい
vùng đá vôi
カルスト
karst (geologic formation of irregular limestone deposits)
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地形学 ちけいがく
địa mạo học
Đăng nhập để xem giải thích