Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綽号
しゃくごう
tên riêng, biệt danh
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
「XƯỚC HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích