余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)