逆カルチャーショック
ぎゃくカルチャーショック
☆ Danh từ
Cú sốc do sự trái ngược văn hóa

逆カルチャーショック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆カルチャーショック
カルチャーショック カルチャー・ショック カルチャーショック
phản ứng với văn hóa ngoại lai
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
逆アセンブル ぎゃくアセンブル
phân giải