カルノー石
カルノーせき
☆ Danh từ
Carnotite (một khoáng chất phóng xạ kali urani vanadate)

カルノー石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルノー石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カルノー図 カルノーず
bản đồ Karnaugh (hoặc K-map)
カルノーサイクル カルノー・サイクル
Carnot cycle, Carnot's cycle
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch