Các từ liên quan tới カルパティア山脈とヨーロッパ各地の古代及び原生ブナ林
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
原生林 げんせいりん
rừng nguyên sinh
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
原生代 げんせいだい
Proterozoic era
原生地 げんせいち
nơi sinh trưởng ban đầu, quê hương gốc