カルボニルき
Carbonyl group

カルボニルき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カルボニルき
カルボニルき
carbonyl group
カルボニル基
カルボニルき カルボニルもと
(hóa học) gốc cacbonila
Các từ liên quan tới カルボニルき
carbonyl
タンパク質カルボニル化 タンパクしつカルボニルか
carbonyl hóa protein
カルボニル化合物 カルボニルかごうぶつ
hợp chất carbonyl
鉄カルボニル化合物 てつカルボニルかごうぶつ
hợp chất cacbonyl sắt
bình xì, bình bơm, bộ bay hơi; bộ phối khí
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
xem aware
sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội