Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ききょ
cách xử lý, chế độ
ききょく
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
しょききょく
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
きょろきょろ きょときょと
đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
きっきょ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
きょせき
cự thạch
きょきん
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
きょときょと
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
Đăng nhập để xem giải thích