カルボン酸
カルボンさん
Axit cacboxylic (công thức: r-c-oh, đôi khi được viết thành r-cooh hoặc r-co₂h)
☆ Danh từ
A-xít carboxylic

カルボンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カルボンさん
カルボン酸
カルボンさん
a-xít carboxylic
カルボンさん
carboxylic acid
Các từ liên quan tới カルボンさん
dicarboxylic acid
monocarboxylic acid
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
thuyền ba ván, thuyền tam bản
đàn Nhật ba dây