さんさく
Sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
Đi dạo; đi tản bộ, đi hát rong, đi biểu diễn

さんさく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんさく
さんさく
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo.
散策
さんさく
sự đi dạo, sự tản bộ