Các từ liên quan tới カルヴィン対スミス
スミスネズミ スミス・ネズミ
chuột Myodes smithii
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
スミス・マゲニス症候群(スミス・マギニス症候群) スミス・マゲニスしょーこーぐん(スミス・マギニスしょーこーぐん)
hội chứng smith-magenis
スミス・レムリ・オピッツ症候群 スミス・レムリ・オピッツしょーこーぐん
hội chứng smith-lemli-opitz (hội chứng slo)
対 つい たい
sự đối
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle