対
つい たい「ĐỐI」
☆ Danh từ
Sự đối
_
対
1の
賭
け
率
で(
人
)が
試合
に
勝
つ
方
に
賭
ける
Tôi đặt cược cho người thắng trong trận đấu với tỉ lệ cá cược là 1 đối ~

Từ đồng nghĩa của 対
noun
対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
国対 こくたい
ủy ban đối sách quốc hội (viết tắt của 国会対策委員会)
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対支 たいし
về việc trung quốc