Các từ liên quan tới カレには言えない私のケイカク
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
元カレ もとカレ
Bạn trai cũ
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
男に二言はない おとこににごんはない
Đàn ông không nói hai lời
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
言いなりに いいなりに
làm theo lời người khác, vâng lời; chính xác như đã nói