私等には
わたくしなどには わたしとうには「TƯ ĐẲNG」
☆ Cụm từ
Cho thích (của) tôi

私等には được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私等には
には には
cho (liên quan đến), để
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
等しい(~に…) (=) ひとしー(~に…) (=)
bằng với...
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
等等 などなど
Vân vân.
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ