Các từ liên quan tới カレンダー・ガールズ
カレンダー カレンダ カレンダー
lịch
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
カレンダープログラム カレンダー・プログラム
chương trình lịch biểu
お薬カレンダー おくすりカレンダー
lịch uống thuốc