Các từ liên quan tới カレント (数学)
current
カレント・ディレクトリ カレント・ディレクトリ
thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
カレントディレクトリ カレント・ディレクトリ
thư mục hiện hành
カレントドレイン カレント・ドレイン
máng dòng
カレントドライブ カレント・ドライブ
ổ đĩa hiện hành, ổ đĩa hiện thời