カロリー
Ca lo ri
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ca-lo-ri; lượng ca-lo; calo; năng lượng
水
は
カロリー
が
全
くないので
一番
よい
飲物
だ
Nước là loại đồ uống tốt nhất vì nó hoàn toàn không có calo.
砂糖
は
カロリー
が
高
いので、
人工甘味料
を
使
っている
Tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao
これは
何カロリー
あるの?
Có bao nhiêu lượng calo trong này? .

カロリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カロリー
カロリーフリー カロリー・フリー
diet, no calorie, non-caloric
オリジナルカロリー オリジナル・カロリー
calories in ingredients of processed food
キログラムカロリー キログラム・カロリー
kilogram calorie
低カロリー ていカロリー
lượng calo thấp
カロリー病 カロリーびょー
Bệnh Caroli
高カロリー輸液 こうカロリーゆえき
chế phẩm dung dịch bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
低カロリー食品 ていかロリーしょくひん ていカロリーしょくひん
thực phẩm ít calo
高カロリー輸液療法 こーカロリーゆえきりょーほー
nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn