低カロリー食品
ていかロリーしょくひん ていカロリーしょくひん
☆ Danh từ
Thực phẩm ít calo
低カロリー食品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低カロリー食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
低カロリー ていカロリー
lượng calo thấp
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
カロリー病 カロリーびょー
Bệnh Caroli
しょくパン 食パン
bánh mỳ.