低カロリー
ていカロリー
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lượng calo thấp

低カロリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低カロリー
低カロリー食品 ていかロリーしょくひん ていカロリーしょくひん
thực phẩm ít calo
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ca lo ri
カロリーフリー カロリー・フリー
diet, no calorie, non-caloric
オリジナルカロリー オリジナル・カロリー
calories in ingredients of processed food
キログラムカロリー キログラム・カロリー
kilogram calorie
カロリー病 カロリーびょー
Bệnh Caroli
高カロリー輸液 こうカロリーゆえき
chế phẩm dung dịch bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch