カンカン
điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
カンカンする
điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật