Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレンチカンカン フレンチ・カンカン
can-can
カンカン
điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
カンカンする
điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
帽 ぼう
hat, cap