Các từ liên quan tới カンガルー・ノート
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
カンガルー科 カンガルーか
họ chân to (danh pháp khoa học: macropodidae, một họ thú có túi thuộc bộ hai răng cửa (diprotodontia))
赤カンガルー あかカンガルー
chuột túi đỏ
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
カンガルー鼠 カンガルーねずみ カンガルーネズミ
chuột nhảy
ノート型 ノートがた
loại ghi chú
ノートPC ノートピーシー ノートPC
máy tính xách tay
vở