Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
カンガルー科 カンガルーか
họ chân to (danh pháp khoa học: macropodidae, một họ thú có túi thuộc bộ hai răng cửa (diprotodontia))
赤カンガルー あかカンガルー
chuột túi đỏ
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
カンガルー鼠 カンガルーねずみ カンガルーネズミ
chuột nhảy
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.