Các từ liên quan tới カントリー・ガールズの只今ラジオ放送中!!
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ
只中 ただちゅう
giữa
中継放送 ちゅうけいほうそう
(rađiô) chương trình phát thanh tiếp âm
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)
girls, women