Các từ liên quan tới カンナ 飛鳥の光臨
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
光臨 こうりん
hạ cố ghé thăm; hạ cố ghé chơi; hạ cố đến thăm; hạ cố đến chơi
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
三光鳥 さんこうちょう サンコウチョウ
Chim đuôi phướn Nhật Bản (Monarchidae)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang