Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カンナ科
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào
充電式カンナ じゅうでんしきカンナ
máy bào dùng pin
鉋(カンナ)本体 かんな(カンナ)ほんたい
thân máy bào
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.