カンニングする
カンニングする
Copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
化学
の
試験
を
カンニング
する
Chép bài người khác ( quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá
学校
の
テスト
で
カンニング
する
Quay cóp trong các môn thi của trường
数学
の
試験
で
カンニング
をする
Quay cóp (quay bài) trong môn thi toán .
