Các từ liên quan tới カンニング・モンキー 天中拳
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
モンキー モンキー
khỉ; con khỉ.
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
中国拳法 ちゅうごくけんぽう
võ thuật Trung Hoa
中天 ちゅうてん
giữa không trung; giữa thiên đường; đỉnh cao
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
モンキースパナ モンキー・スパナ
cờ lê khỉ
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)