Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カ・デ・ブー
ブー ブーッ
beep, honk (car horn), buzz (buzzer), boo (wrong answer, like buzzer on quiz shows)
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"