カ変
カへん「BIẾN」
☆ Danh từ
Irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"

カ変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カ変
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
カ行変格活用 カぎょうへんかくかつよう
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
カ国 かこく
cách đếm số nước
カ月 かげつ
số tháng