Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カーエアコン用冷媒
カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
カーエアコン用コンプレッサーオイル カーエアコンようコンプレッサーオイル
dầu máy nén cho điều hòa ô tô
冷媒用サイトグラス れいばいようサイトグラス
cửa sổ quan sát cho chất làm lạnh
冷媒 れいばい
chất làm mát; chất làm lạnh (trong tủ lạnh)
冷媒用ゲージ用アクセサリ れいばいようゲージようアクセサリ
phụ kiện cho đồng hồ đo áp suất dùng cho chất làm lạnh
冷媒管 れいばいかん
ống làm lạnh
冷媒用圧力計 れいばいようあつりょくけい
đồng hồ áp suất dùng cho chất làm lạnh
冷媒用連成計 れいばいようれんせいけい
đồng hồ đo môi chất lạnh
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
Đăng nhập để xem giải thích